citrus reticulata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus reticulata+ Noun
- (thực vật học)cam ngọt, quít ngọt, khoan bì cam, khoan bì quất.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mandarin mandarin orange mandarin orange tree Citrus reticulata
Lượt xem: 778